bực tức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bực tức+
- Fretty and angry
- thái độ bực tức
a fretty and angry attitude
- không nén nổi sự bực tức chất chứa trong lòng
to be unable to suppress one's pent-up frettiness and anger
- thái độ bực tức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bực tức"
Lượt xem: 735